(English) Liquid Oxygen
Description
Thông số kỹ thuật
1. Đặc tính sản phẩm
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Công thức hoá học | LO₂ (Liquid Oxygen) |
| Ký mã hiệu | LOX |
| Số CAS / UN | 7782-44-7 / UN: 1072 |
| Đặc tính | Khí hoá lỏng không màu, không mùi, không vị. |
| Nhiệt độ hoá lỏng | −183°C |
| Nhiệt độ hóa rắn | −218,79°C |
| Tỷ trọng | 1,141 kg/lít |
| Độ tinh khiết | ≥ 99,6% |
| Tạp chất | CO ≤ 5 ppm, CO₂ ≤ 0,03 ppm, H₂O ≤ 3 ppm, Giới hạn Acid: kiểm đạt yêu cầu phép thử, Giới hạn Oxid hóa: kiểm đạt yêu cầu phép thử theo Dược điển Việt Nam V |
| Tỷ lệ hoá hơi | 100% |
| Tiêu chuẩn áp dụng | ISO 9001:2015 |
2. Phương tiện lưu trữ (bao bì)
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Kiểu bồn | Bồn chứa siêu lạnh 2 lớp giữ nhiệt và hút chân không |
| Dung tích | V = 175 lít, 210 lít, 500 lít, 1.000 lít, 3.000 lít, 5.000 lít, 10.000 lít, 15.000 lít, 20.000 lít… |
| Áp suất làm việc | P ≥ 10 bar |
| Nhiệt độ làm việc | −196°C / −50°C |
| Màu sơn | Trắng |
| Van chuyên dụng | Dùng nhiệt độ thấp |
| Chai được kiểm định | Đã kiểm định an toàn kỹ thuật |
| Tiêu chuẩn an toàn | ISO 13485:2017 |











Views Today : 388
Total views : 473171
Who's Online : 3