Khí Oxygen dạng lỏng
Description
Khí Oxy dạng lỏng (LO₂) – Nguồn dưỡng khí thiết yếu cho y tế và công nghiệp hiện đại
Oxy lỏng (Liquid Oxygen – LO₂) là khí oxy được hoá lỏng ở nhiệt độ cực thấp (-183°C), không màu, không mùi và không vị. Với nồng độ tinh khiết cao (≥ 99,6%), khí oxy lỏng đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong y tế, công nghiệp và đời sống, đặc biệt là trong các hệ thống cần cung cấp dưỡng khí liên tục với lưu lượng lớn.
🩺 Ứng dụng trong Y tế
- Dùng trong hệ thống cung cấp khí y tế tại bệnh viện, phòng hồi sức, ICU, phòng mổ.
- Kết hợp với máy thở, máy gây mê trong điều trị hô hấp cấp tính và mãn tính.
- Phục vụ oxy liệu pháp cho bệnh nhân nặng, suy hô hấp, và cấp cứu.
- Đóng vai trò quan trọng trong hệ thống oxy trung tâm và xe cấp cứu.
🏭 Ứng dụng trong Công nghiệp
- Sử dụng trong luyện kim, hàn cắt kim loại nhờ khả năng tăng nhiệt độ cháy.
- Ứng dụng trong xử lý nước thải, nuôi trồng thuỷ sản và công nghệ khí sạch.
- Dùng trong sản xuất kính, gốm sứ, hóa chất, hoặc các hệ thống đốt hiệu suất cao.
🏠 Ứng dụng trong Đời sống
- Trang bị tại trung tâm y tế, trạm cấp cứu, phòng khám đa khoa.
- Phục vụ trong huấn luyện phi công, vận động viên thi đấu ở môi trường thiếu oxy.
✅ Vì sao chọn ThanhGas?
- Oxy lỏng đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2015 và ISO 13485:2017 – an toàn cho y tế.
- Chất lượng ổn định, giao hàng bằng bồn chứa siêu lạnh chuyên dụng.
- Đầy đủ chứng nhận kiểm định kỹ thuật, phiếu kiểm tra COA, CQ.
- Dung tích đa dạng: từ 175 lít đến 20.000 lít – phù hợp từ trạm nhỏ đến hệ thống oxy trung tâm quy mô lớn.
📞 Thông tin liên hệ
CÔNG TY CP KHÍ CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM (ThanhGas)
Địa chỉ: Ngõ 484 Hà Huy Tập, T2 Yên Viên – Gia Lâm – Hà Nội
Điện thoại: (84) 24.38273.374 – Fax: (84) 24.38273.658
Email: kinhdoanh@thanhgas.com.vn
Website: https://thanhgas.com.vn
Thông số kỹ thuật
1. Đặc tính sản phẩm
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Công thức hoá học | LO₂ (Liquid Oxygen) |
Ký mã hiệu | LOX |
Số CAS / UN | 7782-44-7 / UN: 1072 |
Đặc tính | Khí hoá lỏng không màu, không mùi, không vị. |
Nhiệt độ hoá lỏng | −183°C |
Nhiệt độ hóa rắn | −218,79°C |
Tỷ trọng | 1,141 kg/lít |
Độ tinh khiết | ≥ 99,6% |
Tạp chất | CO ≤ 5 ppm, CO₂ ≤ 0,03 ppm, H₂O ≤ 3 ppm, Giới hạn Acid: kiểm đạt yêu cầu phép thử, Giới hạn Oxid hóa: kiểm đạt yêu cầu phép thử theo Dược điển Việt Nam V |
Tỷ lệ hoá hơi | 100% |
Tiêu chuẩn áp dụng | ISO 9001:2015 |
2. Phương tiện lưu trữ (bao bì)
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Kiểu bồn | Bồn chứa siêu lạnh 2 lớp giữ nhiệt và hút chân không |
Dung tích | V = 175 lít, 210 lít, 500 lít, 1.000 lít, 3.000 lít, 5.000 lít, 10.000 lít, 15.000 lít, 20.000 lít… |
Áp suất làm việc | P ≥ 10 bar |
Nhiệt độ làm việc | −196°C / −50°C |
Màu sơn | Trắng |
Van chuyên dụng | Dùng nhiệt độ thấp |
Chai được kiểm định | Đã kiểm định an toàn kỹ thuật |
Tiêu chuẩn an toàn | ISO 13485:2017 |