Helium Cylinder
Description
Helium (He) – High-purity inert gas for medical and industrial applications
Helium is an odorless, colorless, tasteless, and completely non-toxic inert gas. With its extremely low boiling point and superior diffusivity, helium is widely used in advanced medical, scientific, and industrial applications. At ThanhGas, we provide high-purity Helium (≥99.999%) with tight control over trace impurities to meet the highest safety and performance standards.
Applications:
- In Medicine: Used as a breathing gas in deep-sea diving mixtures, in lung function testing, and in MRI cooling systems.
- In Industry: Critical in welding processes (especially TIG/MIG), leak detection systems, fiber optic manufacturing, and cryogenics.
- In Daily Life: Popular for inflating balloons, meteorological balloons, and scientific demonstrations due to its lightness and safety.
Why choose ThanhGas?
- Guaranteed purity ≥99.999% with certified analysis.
- Compliance with international standards ISO 9001:2015 & ISO 13485:2017.
- Fast delivery, professional technical support and on-site consulting.
- Long-standing experience in supplying specialty gases to hospitals, laboratories, and factories.
Contact us now: Hotline: 0909 196 550 – Email: lienhe@thanhgas.com.vn
Additional information
Mô tả sản phẩm | KHÍ HELIUM (He) – THÔNG SỐ KỸ THUẬT ThanhGas cung cấp khí Helium đạt độ tinh khiết cao (≥ 99.999%) sử dụng cho nhiều lĩnh vực: nghiên cứu, phân tích, điện tử, hàn TIG và ứng dụng y tế. Sản phẩm được đóng nạp trong chai thép áp suất cao, tuân thủ đầy đủ tiêu chuẩn an toàn và kiểm định kỹ thuật. Thông số kỹ thuật sản phẩm 🔵 Khí Helium nén – đóng chai thép 40L: ✔️ Công thức hóa học: He 🔵 Quy cách vỏ chai thép 40L: ✔️ Dung tích: 40 lít (±2%) Cần thêm thông tin kỹ thuật hoặc báo giá sản phẩm Helium? ☎ Hotline: (84) 24.38.273.374 Liên hệ ngay |
---|
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
1. Quy cách sản phẩm
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Công thức hoá học | He |
Ký mã hiệu | He |
Số CAS / UN | 7440-59-7 / UN 1046 |
Đặc tính | Khí không màu, không mùi, không vị, không cháy, không độc, trơ hoàn toàn. Ở nồng độ cao trong phòng kín có thể gây ngạt. |
Nồng độ He | ≥ 99,999 % |
Tạp chất | O₂ ≤ 2 ppm; CO ≤ 0,5 ppm; CO₂ ≤ 0,5 ppm; THC ≤ 0,2 ppm; H₂O ≤ 3 ppm |
Thể tích khí | V ≤ 6,0 m³ (±2%) |
Áp suất nạp | ≥ 150 bar (±5%) |
Áp suất làm việc | ≥ 135 bar (±5%) |
Hạn sử dụng | 12 tháng kể từ ngày sản xuất |
Tiêu chuẩn áp dụng | ISO 9001:2015 |
2. Quy cách lưu trữ (Vỏ chai)
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Thể tích | V = 40 lít (±2%) |
Đường kính | D = 219 mm |
Chiều cao | H = 1.315 mm (không kể nắp bảo vệ) |
Độ dày vỏ | 5,7 mm |
Trọng lượng rỗng | G ≥ 47 kg (±5%) |
Áp suất thử | P = 250 bar |
Áp suất làm việc | P = 150 bar |
Màu sơn | Ghi |
Van chai | BS3 / QF2C |
Tiêu chuẩn an toàn | ISO 13485:2017 |
Cảnh báo an toàn
1. Cảnh báo an toàn sản phẩm
- Khí Helium không độc nhưng có thể gây ngạt nếu chiếm chỗ oxy trong không gian kín.
- Không được hít trực tiếp khí từ bình – có thể gây chóng mặt, thiếu oxy hoặc mất ý thức.
- Áp suất cao – tránh làm rơi, va đập hoặc mở van đột ngột gây tai nạn áp lực.
2. Hướng dẫn sử dụng
- Luôn kiểm tra van và ống dẫn trước khi sử dụng – đảm bảo không rò rỉ.
- Sử dụng nơi thông thoáng, tránh ánh nắng trực tiếp hoặc nguồn nhiệt cao.
- Không bơm đầy quá mức – phải có thiết bị giới hạn áp lực an toàn.
3. Hướng dẫn xử lý khi xảy ra sự cố
- Rò rỉ nhẹ: Khóa van, thông báo kỹ thuật viên xử lý rò rỉ.
- Rò rỉ lớn: Sơ tán khu vực, tránh sử dụng thiết bị điện, liên hệ cứu hỏa nếu cần.
- Ngộ độc khí: Đưa nạn nhân đến nơi thoáng khí, hỗ trợ hô hấp và gọi cấp cứu.