Chai khí Ni tơ
Description
Khí Nitơ (N2) – Giải pháp khí công nghiệp & y tế an toàn, đa ứng dụng
Khí Nitơ (N2) là một trong những loại khí trơ phổ biến và quan trọng nhất trong lĩnh vực công nghiệp và y tế hiện đại. Với đặc tính không màu, không mùi, không vị và không cháy, khí Nitơ mang lại sự an toàn tối đa và linh hoạt cao trong quá trình sử dụng.
🔬 Ứng dụng trong Y tế
- Bảo quản máu, mô sinh học, mẫu xét nghiệm và tế bào gốc trong môi trường cực lạnh.
- Hỗ trợ điều trị bằng phương pháp lạnh trị liệu (cryotherapy) trong da liễu và phục hồi chức năng.
- Làm mát thiết bị y tế như máy laser phẫu thuật hoặc máy xông khí dung áp suất cao.
🏭 Ứng dụng trong Công nghiệp
- Đóng gói thực phẩm trong môi trường khí trơ để kéo dài hạn sử dụng.
- Sử dụng trong quy trình hàn cắt laser, xử lý nhiệt và làm sạch đường ống công nghiệp.
- Bảo quản rượu, sữa, dầu và các sản phẩm nhạy cảm với oxy.
🏠 Ứng dụng trong Đời sống
- Sử dụng trong các thí nghiệm giáo dục, mô phỏng hiện tượng vật lý ở nhiệt độ thấp.
- Ứng dụng trong ngành công nghệ sinh học, nuôi cấy vi sinh hoặc bảo quản mẫu nghiên cứu.
- Được dùng trong một số hệ thống làm lạnh đặc biệt như đài thiên văn hoặc trung tâm dữ liệu.
✅ Tại sao chọn ThanhGas là đối tác cung cấp khí Nitơ?
- Khí Nitơ đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, độ tinh khiết ≥ 99.999%
- Sản xuất và đóng chai theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015, QCVN 4-17:2010
- Đội ngũ kỹ thuật chuyên môn cao – tư vấn, hỗ trợ nhanh chóng & chính xác
- Hệ thống giao nhận toàn quốc – giao hàng đúng tiến độ, đảm bảo an toàn
📞 Thông tin liên hệ
CÔNG TY CP KHÍ CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM (ThanhGas)
Địa chỉ: Ngõ 484 Hà Huy Tập, T2 Yên Viên – H. Gia Lâm – Hà Nội
Điện thoại: (84) 24.38273.374 – Fax: (84) 24.38273.658
Email: kinhdoanh@thanhgas.com.vn
Website: https://thanhgas.com.vn
Thông số kỹ thuật
1. Quy cách sản phẩm
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Công thức hoá học | N₂ |
Số CAS / UN | 7727-37-9 / UN 1066 |
Đặc tính | Khí nén, không màu, không mùi, không vị. Không cháy, có thể gây ngạt nếu ở nồng độ cao trong phòng kín. |
Độ tinh khiết | ≥ 99.999% |
Thành phần khí tạp | O₂ ≤ 2 ppm; CO ≤ 0,5 ppm; CO₂ ≤ 0,5 ppm; THC ≤ 0,2 ppm; H₂O ≤ 3 ppm |
Thể tích khí | 1,5m³; 6,0m³; 7,0m³ (±2%) |
Áp suất sử dụng | 150 ÷ 200 bar (±5%) |
Mật độ hơi | 1,25 kg/m³ |
Hạn sử dụng | 12 tháng kể từ ngày sản xuất |
Tiêu chuẩn | ISO 9001:2015; QCVN 4-17:2010 |
2. Quy cách lưu trữ
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Thể tích vỏ chai | 10L, 40L, 47L, 50L (±2%) |
Đường kính | 159 ÷ 229 mm |
Độ dày | 5,7 mm |
Chiều cao | 738 ÷ 1470 mm (không kể nắp) |
Trọng lượng rỗng | 8 ÷ 52 kg (±5%) |
Áp suất thử | 250 ÷ 300 bar |
Áp suất làm việc | 150 ÷ 200 bar |
Màu sơn vỏ chai | Đen |
Loại van | QF 2A / QF2C / CGA540 (kết nối ren G5/8) |
Tiêu chuẩn an toàn | ISO 13485:2017 |
Cảnh báo an toàn
1. Cảnh báo an toàn sản phẩm
- Khí Nitơ ở nồng độ cao có thể gây thiếu oxy trong không khí, dẫn đến nguy cơ ngạt thở.
- Không được hít trực tiếp khí từ bình hoặc hệ thống phân phối khí.
- Tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc tia lửa vì có thể gây nổ bình chứa.
2. Hướng dẫn sử dụng
- Luôn sử dụng trong khu vực thông thoáng hoặc có hệ thống thông khí cưỡng bức.
- Kiểm tra rò rỉ trước khi sử dụng, sử dụng các thiết bị kiểm tra chuyên dụng.
- Chỉ vận hành bởi người được đào tạo về an toàn khí công nghiệp.
3. Hướng dẫn xử lý khi xảy ra sự cố
- Rò rỉ nhẹ: Đóng van ngay lập tức, mở thông gió và báo cho bộ phận kỹ thuật.
- Rò rỉ lớn: Sơ tán khu vực, sử dụng mặt nạ dưỡng khí và thiết bị bảo hộ phù hợp.
- Trường hợp ngộ độc khí: Di chuyển nạn nhân ra nơi có không khí trong lành, hỗ trợ hô hấp nhân tạo nếu cần và đưa đến cơ sở y tế gần nhất.