(Tiếng Việt) Khí trộn 3 thành phần ( H₂ – O₂ – N₂)
Description
Thông số kỹ thuật
1. Quy cách sản phẩm
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Thành phần | 10% H₂, 10% O₂, 80% N₂ |
Số CAS H₂ | 1333-74-0 |
Số CAS O₂ | 7782-44-7 |
Số CAS / UN N₂ | 7727-37-9 / UN: 1956 |
Độ chính xác | ± 2% |
Dung tích khí | V = 6 m³ (± 2%) |
Áp suất nạp | P > 2100 psi (≈ 145 kg/cm²) |
Hạn sử dụng | 12 tháng kể từ ngày sản xuất |
Tiêu chuẩn áp dụng | ISO 9001:2015 |
2. Quy cách vỏ chai
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Dung tích vỏ chai | 40 lít (± 2%) |
Đường kính | 219 mm |
Chiều cao | 1.320 mm (không tính nắp bảo vệ) |
Độ dày | 5,7 mm |
Trọng lượng rỗng | 48 kg (± 1%) |
Áp suất thử | P = 250 bar |
Áp suất làm việc | P = 150 bar |
Màu sơn | Xanh |
Van chai | CGA540 hoặc QF2A, kết nối G5/8 |
Tiêu chuẩn an toàn | ISO 13485:2016/2017 |