Argon Y tế (Argon Med)

  • 0

Argon Y tế (Argon Med)

Category:

Description

Khí Argon y tế (Argon Med) – Ứng dụng trong phẫu thuật lạnh và điều trị chuyên sâu

Argon y tế (Argon Med) là khí trơ tinh khiết cao, với độ tinh khiết đạt > 99,999% và mức tạp chất cực thấp. Không màu, không mùi, không vị và không cháy, khí Argon được ứng dụng trong lĩnh vực y tế hiện đại như phẫu thuật lạnh, cắt mô, điều trị rối loạn nhịp tim và máy phát tia plasma.

🩺 Ứng dụng trong Y tế & Điều trị chuyên sâu

  • Ứng dụng trong phẫu thuật lạnh (cryosurgery) để phá hủy mô bệnh lý chính xác, hạn chế tổn thương vùng lành.
  • Hỗ trợ điều trị tim mạch, đặc biệt trong đốt điện hoặc điều trị rối loạn nhịp tim.
  • Sử dụng trong máy phát tia plasma lạnh để xử lý mô, vết thương hở, tăng khả năng hồi phục.
  • Ứng dụng tiệt trùng tế bào, mô hoặc môi trường vô khuẩn trong phòng sạch.

✅ Vì sao chọn ThanhGas?

  • Khí Argon y tế tinh khiết cao (Ar > 99,999%) – kiểm soát tạp chất đến cấp ppm hoặc thấp hơn.
  • Đáp ứng tiêu chuẩn ISO 9001:2015 và ISO 13485:2017 – phù hợp với thiết bị y tế và phòng mổ.
  • Đóng chai trong bình hợp kim nhôm hoặc thép, van CGA540 chuyên dụng.
  • Giao hàng nhanh, hỗ trợ chứng từ COA, CQ, kiểm định an toàn kỹ thuật đầy đủ.

📞 Thông tin liên hệ

CÔNG TY CP KHÍ CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM (ThanhGas)
Địa chỉ: Ngõ 484 Hà Huy Tập, T2 Yên Viên – Gia Lâm – Hà Nội
Điện thoại: (84) 24.38273.374 – Fax: (84) 24.38273.658
Email: kinhdoanh@thanhgas.com.vn
Website: https://thanhgas.com.vn

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật

1. Quy cách sản phẩm

Thông số Chi tiết
Công thức hoá học Ar
Ký mã hiệu ARGON MED
Số CAS / UN 7440-37-1 / UN: 1006
Đặc tính Khí trơ, không màu, không mùi, không vị. Ở nồng độ cao trong phòng kín có thể gây ngạt.
Độ tinh khiết (Ar) ≥ 99,9995%
Tạp chất O₂ ≤ 1,5 ppm (v); N₂ ≤ 3 ppm (v); H₂O ≤ 3 ppm (v); CO ≤ 0,3 ppm (v); CO₂ ≤ 0,3 ppm (v); H₂ ≤ 0,3 ppm (v); NOₓ ≤ 0,2 ppm; Hydrocarbon ≤ 0,1 ppm; Hàm lượng tổng dầu ≤ 0,1 ppm (v)
Thể tích khí V ≤ 1,5 m³ (± 2%)
Áp suất nạp P ≥ 150 bar (± 5%)
Áp suất làm việc P ≥ 135 bar (± 5%)
Hạn sử dụng 12 tháng kể từ ngày sản xuất
Tiêu chuẩn áp dụng ISO 9001:2015

2. Quy cách vỏ chai

Thông số Chi tiết
Dung tích 8 – 10 lít (± 2%)
Đường kính 140 – 152 mm
Chiều cao 685 – 710 mm (không kể nắp bảo vệ)
Độ dày 7,4 mm
Trọng lượng rỗng 9,5 – 13 kg (± 1%)
Áp suất thử P = 250 bar
Áp suất làm việc P = 150 bar
Vật liệu Hợp kim nhôm/thép
Màu sơn Xanh/Ghi/Trắng
Van chai CGA540
Tiêu chuẩn an toàn ISO 13485:2017
Kiểm định Chai được kiểm định an toàn kỹ thuật

Gửi bình luận

Lịch vạn niên

07/2025
CNT2T3T4T5T6T7
 
 
 
 
1
7/6
2
8
3
9
4
10
5
11
6
12
7
13
8
14
9
15
10
16
11
17
12
18
13
19
14
20
15
21
16
22
17
23
18
24
19
25
20
26
21
27
22
28
23
29
24
30
25
1/6
26
2
27
3
28
4
29
5
30
6
31
7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Tìm kiếm

CHẤT LƯỢNG - AN TOÀN - HIỆU QUẢ - CẠNH TRANH