(English) Liquid Nitrogen (LN₂)

  • 0

(English) Liquid Nitrogen (LN₂)

Category:

Description

すみません、このページは使えません。

Thông số kỹ thuật

1. Đặc tính sản phẩm

Thông số Chi tiết
Công thức hoá học LN₂ (Liquid Nitrogen)
Số CAS / UN 7727-37-9 / UN: 1977
Đặc tính Khí hoá lỏng không màu, không mùi, không vị. Không cháy, ở nồng độ cao trong phòng kín có thể gây ngạt.
Nhiệt độ hoá lỏng −196°C
Nhiệt độ hoá rắn −210°C
Tỷ trọng 0,808 kg/cm³
Chất lượng (nồng độ) ≥ 99,999%
Tạp chất O₂ ≤ 2 ppm; CO ≤ 0,5 ppm; CO₂ ≤ 0,5 ppm; THC ≤ 0,2 ppm; H₂O ≤ 3 ppm
Tỷ lệ hoá hơi 100%
Tiêu chuẩn áp dụng ISO 9001:2015; QCVN 4-17:2010/BYT

2. Phương tiện lưu trữ (bao bì)

Thông số Chi tiết
Kiểu bồn Téc chứa siêu lạnh 2 lớp giữ nhiệt và hút chân không
Dung tích 30L, 50L, 175L, 210L, 500L, 1.000L, 3.000L, 5.000L, 10.000L, 15.000L, 20.000L…
Áp suất làm việc P ≥ 10 bar
Nhiệt độ làm việc ≤ −196°C / 50°C
Màu sơn Trắng
Van chuyên dụng Van chịu nhiệt độ thấp
Kiểm định kỹ thuật Bình chứa được kiểm định an toàn kỹ thuật
Tiêu chuẩn an toàn ISO 13485:2017

Gửi bình luận

09/2025
CNT2T3T4T5T6T7
 
 
1
10/7
2
11
3
12
4
13
5
14
6
15
7
16
8
17
9
18
10
19
11
20
12
21
13
22
14
23
15
24
16
25
17
26
18
27
19
28
20
29
21
30
22
1/8
23
2
24
3
25
4
26
5
27
6
28
7
29
8
30
9
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

探す

品質 - 安全性 - 効率性 - 競争力