Chai Cacbon dioxit tinh khiết (C02 5.0)
Description
Khí CO₂ tinh khiết (5.0) – Lựa chọn lý tưởng cho y tế và công nghiệp thực phẩm chính xác cao
Khí Cacbon Dioxit tinh khiết (CO₂ 5.0) là dạng CO₂ có độ tinh khiết cao ≥ 99,999%, được sử dụng trong các lĩnh vực yêu cầu độ sạch khí nghiêm ngặt như y tế, thực phẩm, phân tích và sản xuất thiết bị công nghệ cao.
🧪 Ứng dụng trong Y tế & Phân tích
- Dùng làm khí chuẩn, khí hiệu chuẩn trong phòng thí nghiệm và thiết bị y tế.
- Ứng dụng trong phân tích vi sinh, nghiên cứu sinh học và xét nghiệm khí máu.
- Hỗ trợ điều khiển môi trường nuôi cấy tế bào hoặc mô cấy nhân tạo.
🥤 Ứng dụng trong Công nghiệp thực phẩm
- Khí CO₂ 5.0 được sử dụng trong quá trình tạo bọt khí cho đồ uống (bia, nước ngọt) với độ tinh khiết đảm bảo an toàn thực phẩm tuyệt đối.
- Ứng dụng trong đóng gói khí trơ (MAP) để kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm.
✅ Vì sao chọn ThanhGas?
- Độ tinh khiết CO₂ ≥ 99,999%, kiểm soát nghiêm ngặt từng tạp chất theo chuẩn ISO.
- Cung cấp kèm phiếu kiểm nghiệm COA, CQ đầy đủ theo từng lô hàng.
- Chai thép cao áp tiêu chuẩn, được kiểm định kỹ thuật – an toàn tuyệt đối khi vận hành.
- Giao hàng nhanh chóng, hỗ trợ kỹ thuật tận nơi.
📞 Thông tin liên hệ
CÔNG TY CP KHÍ CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM (ThanhGas)
Địa chỉ: Ngõ 484 Hà Huy Tập, T2 Yên Viên – Gia Lâm – Hà Nội
Điện thoại: (84) 24.38273.374 – Fax: (84) 24.38273.658
Email: kinhdoanh@thanhgas.com.vn<
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
1. Quy cách sản phẩm
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Công thức hoá học | CO₂ |
Ký mã hiệu | CO₂ 5.0 |
Số CAS / UN | 124-38-9 / UN: 1013 |
Mô tả | Khí không màu, không mùi, không vị. Ở nồng độ cao trong phòng kín có thể gây ngạt. |
Độ tinh khiết (nồng độ CO₂) | ≥ 99,999% |
Tạp chất | H₂ ≤ 0,5 ppm; CO ≤ 0,5 ppm; N₂ ≤ 3 ppm; O₂ ≤ 1 ppm; H₂O ≤ 3 ppm; THC ≤ 2 ppm |
Thể tích khí | V = 10,92 m³ (± 2%) / chai |
Áp suất nạp | P ≤ 100 ± 2% bar (≈ 1.450 psi) |
Hạn sử dụng | 12 tháng kể từ ngày sản xuất |
Tiêu chuẩn chất lượng | ISO 9001:2015; TCVN 5778:2015 |
2. Quy cách vỏ chai
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Thể tích vỏ chai | 40 lít (± 2%) |
Đường kính | 219 mm |
Chiều cao | 1.315 mm (không kê nắp bảo vệ) |
Độ dày | 5,7 mm |
Trọng lượng rỗng | ≥ 47 kg (± 5%) |
Áp suất thử | P = 250 bar |
Áp suất làm việc | P = 150 bar |
Màu sơn | Xanh lá cây |
Van chai | QF 2A |
Tiêu chuẩn an toàn | ISO 13485:2017 |
Kiểm định | Chai được kiểm định an toàn kỹ thuật |