(English) High Purity CO₂ (5.0)

  • 0

(English) High Purity CO₂ (5.0)

Category:

Description

すみません、このページは使えません。

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật

1. Quy cách sản phẩm

Thông số Chi tiết
Công thức hoá học CO₂
Ký mã hiệu CO₂ 5.0
Số CAS / UN 124-38-9 / UN: 1013
Mô tả Khí không màu, không mùi, không vị. Ở nồng độ cao trong phòng kín có thể gây ngạt.
Độ tinh khiết (nồng độ CO₂) ≥ 99,999%
Tạp chất H₂ ≤ 0,5 ppm; CO ≤ 0,5 ppm; N₂ ≤ 3 ppm; O₂ ≤ 1 ppm; H₂O ≤ 3 ppm; THC ≤ 2 ppm
Thể tích khí V = 10,92 m³ (± 2%) / chai
Áp suất nạp P ≤ 100 ± 2% bar (≈ 1.450 psi)
Hạn sử dụng 12 tháng kể từ ngày sản xuất
Tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001:2015; TCVN 5778:2015

2. Quy cách vỏ chai

Thông số Chi tiết
Thể tích vỏ chai 40 lít (± 2%)
Đường kính 219 mm
Chiều cao 1.315 mm (không kê nắp bảo vệ)
Độ dày 5,7 mm
Trọng lượng rỗng ≥ 47 kg (± 5%)
Áp suất thử P = 250 bar
Áp suất làm việc P = 150 bar
Màu sơn Xanh lá cây
Van chai QF 2A
Tiêu chuẩn an toàn ISO 13485:2017
Kiểm định Chai được kiểm định an toàn kỹ thuật

Gửi bình luận

11/2025
CNT2T3T4T5T6T7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
12/9
2
13
3
14
4
15
5
16
6
17
7
18
8
19
9
20
10
21
11
22
12
23
13
24
14
25
15
26
16
27
17
28
18
29
19
30
20
1/10
21
2
22
3
23
4
24
5
25
6
26
7
27
8
28
9
29
10
30
11
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

探す

品質 - 安全性 - 効率性 - 競争力