Chai khí CO2
Description
Khí Cacbon Dioxit (CO₂) – Giải pháp khí công nghiệp và y tế đa năng, an toàn
Khí CO₂ (Cacbon Dioxit) là khí không màu, không mùi, không cháy, có mặt rộng rãi trong tự nhiên và được ứng dụng đa dạng trong y tế, công nghiệp và đời sống. Với độ tinh khiết cao và khả năng tương thích sinh học tốt, CO₂ là khí không thể thiếu trong nhiều quy trình xử lý và bảo quản hiện đại.
🩺 Ứng dụng trong Y tế
- Sử dụng trong nội soi ổ bụng để tạo khoảng trống quan sát và thao tác.
- Dùng trong máy gây mê và thiết bị hỗ trợ hô hấp.
- Ứng dụng trong liệu pháp hô hấp và kích thích hô hấp tự nhiên.
🏭 Ứng dụng trong Công nghiệp
- Được sử dụng để đóng gói thực phẩm trong môi trường khí bảo quản.
- Ứng dụng trong hệ thống chữa cháy tự động bằng khí CO₂.
- Đóng vai trò chất kích thích trong sản xuất nước ngọt, bia và các loại đồ uống có gas.
🏠 Ứng dụng trong Đời sống
- Tham gia trong thiết bị tạo khói, làm lạnh khô và trình diễn khoa học.
- Dùng trong nuôi trồng thủy canh và bể cá cảnh để kích thích quang hợp.
✅ Vì sao chọn ThanhGas?
- CO₂ tinh khiết ≥ 99,9% – đáp ứng tiêu chuẩn TCVN 5778:2015 và ISO 9001:2015.
- Hàm lượng tạp chất được kiểm soát chặt chẽ, an toàn với y tế và thực phẩm.
- Hệ thống đóng chai hiện đại, kiểm định an toàn kỹ thuật trước khi xuất xưởng.
- Hỗ trợ kỹ thuật, tư vấn ứng dụng tận nơi bởi đội ngũ chuyên môn.
📞 Thông tin liên hệ
CÔNG TY CP KHÍ CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM (ThanhGas)
Địa chỉ: Ngõ 484 Hà Huy Tập, T2 Yên Viên – H. Gia Lâm – Hà Nội
Điện thoại: (84) 24.38273.374 – Fax: (84) 24.38273.658
Email: kinhdoanh@thanhgas.com.vn
Website: https://thanhgas.com.vn
Thông số kỹ thuật
1. Quy cách sản phẩm
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Công thức hóa học | CO₂ |
Số CAS / UN | 124-38-9 / UN 1013 |
Đặc tính | Khí không màu, không mùi, không vị. Không cháy. Ở nồng độ cao có thể gây ngạt. |
Độ tinh khiết | ≥ 99,9% |
Tạp chất | CO ≤ 10 µl/L; Hydrocarbon dễ bay hơi ≤ 50 µl/L; Hydrocarbon Không bay hơi ≤ 10 mg/kg; H₂O ≤ 1 mg/2400 mL |
Khối lượng riêng | 1,977 kg/m³ |
Thể tích khí | 13,65 m³ (±2%) = 25 kg/chai |
Áp suất khí | ≤ 100 bar (±2%) |
Tỷ lệ hóa hơi | 100% |
Hạn sử dụng | 12 tháng kể từ ngày sản xuất |
Tiêu chuẩn | ISO 9001:2015; TCVN 5778:2015 |
2. Quy cách lưu trữ
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Thể tích vỏ chai | 40 lít (±2%) |
Đường kính | 219 mm |
Chiều cao | 1.315 mm (không kể nắp bảo vệ) |
Độ dày vỏ | 5,7 mm |
Trọng lượng rỗng | ≥ 47 kg (±5%) |
Áp suất thử | 250 bar |
Áp suất làm việc | 150 bar |
Màu sơn | Xanh lá cây |
Van chai | QF 2A / CGA 540 (ren G5/8) |
Tiêu chuẩn an toàn | ISO 13485:2017 |
Cảnh báo an toàn
1. Cảnh báo an toàn sản phẩm
- Khí CO₂ không cháy nhưng có thể thay thế oxy trong không khí, gây ngạt nếu rò rỉ trong không gian kín.
- Không được hít trực tiếp khí CO₂ – có thể gây kích ứng hô hấp và ngất xỉu.
- Áp suất cao – tuyệt đối không tiếp xúc trực tiếp với van, lỗ xì hoặc băng khô CO₂.
2. Hướng dẫn sử dụng
- Sử dụng nơi thông thoáng hoặc có hệ thống thông khí cưỡng bức.
- Kiểm tra rò rỉ định kỳ bằng nước xà phòng hoặc thiết bị đo chuyên dụng.
- Không dùng chai có dấu hiệu rò rỉ, hư hỏng hoặc hết hạn kiểm định.
3. Hướng dẫn xử lý khi xảy ra sự cố
- Rò rỉ nhẹ: Ngưng sử dụng, khóa van và thông báo bộ phận kỹ thuật.
- Rò rỉ lớn: Sơ tán khu vực, mở thông gió và liên hệ cứu hỏa nếu cần.
- Ngộ độc khí: Di chuyển nạn nhân ra nơi có không khí sạch, hô hấp nhân tạo nếu cần và gọi cấp cứu.