Khí Nitrogen dạng lỏng
Description
Khí Nitơ dạng lỏng (LN₂) – Ứng dụng linh hoạt trong y tế, thực phẩm và công nghiệp lạnh sâu
Khí Nitơ lỏng (Liquid Nitrogen – LN₂) là khí trơ, không màu, không mùi, không vị và không cháy, được hóa lỏng ở nhiệt độ cực thấp (-196°C). Với độ tinh khiết cao ≥ 99,999%, nitơ lỏng được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực y tế, bảo quản sinh học, thực phẩm và công nghệ hiện đại.
🧪 Ứng dụng trong Y tế & Khoa học
- Bảo quản máu, mô tế bào, tinh trùng, phôi trong các ngân hàng sinh học.
- Dùng trong thiết bị phun lạnh điều trị da liễu, lạnh trị liệu.
- Làm môi trường dịch chuyển trong thiết bị y tế có trung tâm làm lạnh sâu.
- Ứng dụng trong máy phân phối khí nén, máy cắt laser, thiết bị phẫu thuật lạnh.
🍦 Ứng dụng trong Thực phẩm & Công nghiệp
- Đông lạnh nhanh thực phẩm, rau củ, thủy hải sản, kem, đồ hộp.
- Bảo quản sản phẩm trong dây chuyền đóng gói và vận chuyển lạnh.
- Ứng dụng trong bảo quản rượu, bia, nước giải khát và chất lỏng công nghiệp.
- Ứng dụng trong hóa chất, công nghệ hàn cắt, làm sạch bề mặt bằng lạnh sâu.
✅ Vì sao chọn ThanhGas?
- Độ tinh khiết đạt ≥ 99,999%, kiểm định và chứng nhận theo ISO 9001:2015 và ISO 13485:2017.
- Đáp ứng QCVN 4-17:2010/BYT về khí y tế và sinh học.
- Giao hàng bằng bình Dewar và bồn chứa siêu lạnh chuyên dụng, an toàn tuyệt đối.
- Đa dạng thể tích: từ 30L, 175L, 500L đến 20.000L – phù hợp từ phòng lab đến nhà máy.
📞 Thông tin liên hệ
CÔNG TY CP KHÍ CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM (ThanhGas)
Địa chỉ: Ngõ 484 Hà Huy Tập, T2 Yên Viên – Gia Lâm – Hà Nội
Điện thoại: (84) 24.38273.374 – Fax: (84) 24.38273.658
Email: kinhdoanh@thanhgas.com.vn
Website: https://thanhgas.com.vn
Thông số kỹ thuật
1. Đặc tính sản phẩm
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Công thức hoá học | LN₂ (Liquid Nitrogen) |
Số CAS / UN | 7727-37-9 / UN: 1977 |
Đặc tính | Khí hoá lỏng không màu, không mùi, không vị. Không cháy, ở nồng độ cao trong phòng kín có thể gây ngạt. |
Nhiệt độ hoá lỏng | −196°C |
Nhiệt độ hoá rắn | −210°C |
Tỷ trọng | 0,808 kg/cm³ |
Chất lượng (nồng độ) | ≥ 99,999% |
Tạp chất | O₂ ≤ 2 ppm; CO ≤ 0,5 ppm; CO₂ ≤ 0,5 ppm; THC ≤ 0,2 ppm; H₂O ≤ 3 ppm |
Tỷ lệ hoá hơi | 100% |
Tiêu chuẩn áp dụng | ISO 9001:2015; QCVN 4-17:2010/BYT |
2. Phương tiện lưu trữ (bao bì)
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Kiểu bồn | Téc chứa siêu lạnh 2 lớp giữ nhiệt và hút chân không |
Dung tích | 30L, 50L, 175L, 210L, 500L, 1.000L, 3.000L, 5.000L, 10.000L, 15.000L, 20.000L… |
Áp suất làm việc | P ≥ 10 bar |
Nhiệt độ làm việc | ≤ −196°C / 50°C |
Màu sơn | Trắng |
Van chuyên dụng | Van chịu nhiệt độ thấp |
Kiểm định kỹ thuật | Bình chứa được kiểm định an toàn kỹ thuật |
Tiêu chuẩn an toàn | ISO 13485:2017 |