(English) Medical Argon Gas (ARGON MED)
Description
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
1. Quy cách sản phẩm
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Công thức hoá học | Ar |
Ký mã hiệu | ARGON MED |
Số CAS / UN | 7440-37-1 / UN: 1006 |
Đặc tính | Khí trơ, không màu, không mùi, không vị. Ở nồng độ cao trong phòng kín có thể gây ngạt. |
Độ tinh khiết (Ar) | ≥ 99,9995% |
Tạp chất | O₂ ≤ 1,5 ppm (v); N₂ ≤ 3 ppm (v); H₂O ≤ 3 ppm (v); CO ≤ 0,3 ppm (v); CO₂ ≤ 0,3 ppm (v); H₂ ≤ 0,3 ppm (v); NOₓ ≤ 0,2 ppm; Hydrocarbon ≤ 0,1 ppm; Hàm lượng tổng dầu ≤ 0,1 ppm (v) |
Thể tích khí | V ≤ 1,5 m³ (± 2%) |
Áp suất nạp | P ≥ 150 bar (± 5%) |
Áp suất làm việc | P ≥ 135 bar (± 5%) |
Hạn sử dụng | 12 tháng kể từ ngày sản xuất |
Tiêu chuẩn áp dụng | ISO 9001:2015 |
2. Quy cách vỏ chai
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Dung tích | 8 – 10 lít (± 2%) |
Đường kính | 140 – 152 mm |
Chiều cao | 685 – 710 mm (không kể nắp bảo vệ) |
Độ dày | 7,4 mm |
Trọng lượng rỗng | 9,5 – 13 kg (± 1%) |
Áp suất thử | P = 250 bar |
Áp suất làm việc | P = 150 bar |
Vật liệu | Hợp kim nhôm/thép |
Màu sơn | Xanh/Ghi/Trắng |
Van chai | CGA540 |
Tiêu chuẩn an toàn | ISO 13485:2017 |
Kiểm định | Chai được kiểm định an toàn kỹ thuật |