Chai khí Argon
Description
Khí Argon (Ar) – Khí trơ an toàn, ứng dụng rộng rãi trong y tế và công nghiệp
Khí Argon (Ar) là khí hiếm, không màu, không mùi, không vị và hoàn toàn trơ trong hầu hết các phản ứng hóa học. Với đặc tính không phản ứng, không cháy nổ và độ tinh khiết cao, Argon là giải pháp lý tưởng cho các quy trình đòi hỏi môi trường ổn định, vô trùng và chính xác.
🩺 Ứng dụng trong Y tế
- Ứng dụng trong phẫu thuật lạnh (Cryosurgery) để tiêu diệt mô bệnh một cách chính xác.
- Điều trị rối loạn nhịp tim nhờ khả năng phá hủy mô gây nhiễu dẫn truyền điện.
- Dùng trong thiết bị phát tia plasma lạnh để xử lý vết thương hở và phục hồi mô.
🏭 Ứng dụng trong Công nghiệp
- Sử dụng trong công nghệ hàn TIG, MIG – tạo môi trường khí bảo vệ không bị oxy hóa.
- Dùng trong sản xuất thép chất lượng cao và titan – nơi cần loại bỏ hoàn toàn oxy và nitơ.
- Ứng dụng trong sản xuất bóng đèn, linh kiện điện tử và các thiết bị bán dẫn.
🏠 Ứng dụng trong Đời sống
- Sử dụng trong các thí nghiệm nghiên cứu, giáo dục và thiết bị phân tích chính xác.
- Bảo quản tài liệu quý và mẫu vật dễ bị oxy hóa trong môi trường khí trơ.
✅ Vì sao chọn ThanhGas?
- Khí Argon tinh khiết ≥ 99.999%, kiểm soát nghiêm ngặt hàm lượng tạp chất.
- Sản xuất và phân phối đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2015 & ISO 13485:2017.
- Đội ngũ tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, hỗ trợ 24/7.
- Chai khí và van được kiểm định an toàn, giao hàng nhanh và đúng chuẩn.
📞 Thông tin liên hệ
CÔNG TY CP KHÍ CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM (ThanhGas)
Địa chỉ: Ngõ 484 Hà Huy Tập, T2 Yên Viên – H. Gia Lâm – Hà Nội
Điện thoại: (84) 24.38273.374 – Fax: (84) 24.38273.658
Email: kinhdoanh@thanhgas.com.vn
Website: https://thanhgas.com.vn
Thông số kỹ thuật
1. Quy cách sản phẩm
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Công thức hóa học | Ar |
Số CAS / UN | 7440-37-1 / UN 1006 |
Đặc tính | Khí không màu, không mùi, không vị. Không phản ứng. Có thể gây ngạt trong phòng kín nếu ở nồng độ cao. |
Độ tinh khiết | ≥ 99.999% |
Tạp chất | O₂ ≤ 2 ppm; N₂ ≤ 1,5 ppm; CO ≤ 0,5 ppm; CO₂ ≤ 0,5 ppm; TDH ≤ 0,2 ppm; H₂O ≤ 3 ppm |
Thể tích khí | 1,5 m³, 6,0 m³, 7,0 m³ (±2%) |
Áp suất sử dụng | 150 ÷ 200 bar (±5%) |
Hạn sử dụng | 12 tháng kể từ ngày sản xuất |
Tiêu chuẩn | ISO 9001:2015 |
2. Quy cách lưu trữ
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Thể tích vỏ chai | 10L, 40L, 50L (±2%) |
Đường kính | 159 ÷ 229 mm |
Chiều cao | 738 ÷ 1470 mm (không kể nắp) |
Độ dày vỏ | 5,7 mm |
Trọng lượng rỗng | 8 ÷ 52 kg (±5%) |
Áp suất thử | 250 ÷ 300 bar |
Áp suất làm việc | 150 ÷ 200 bar |
Màu sơn | Ghi |
Loại van | QF 2A / QF2C / CGA540 (ren G5/8) |
Tiêu chuẩn an toàn | ISO 13485:2017 |
Cảnh báo an toàn
1. Cảnh báo an toàn sản phẩm
- Khí Argon có thể gây ngạt nếu nồng độ quá cao trong không gian kín do thay thế oxy trong không khí.
- Không được hít trực tiếp khí từ bình hoặc hệ thống phân phối.
- Không sử dụng gần nguồn nhiệt, tia lửa điện hoặc các vật liệu dễ cháy.
2. Hướng dẫn sử dụng
- Luôn sử dụng trong khu vực thông gió tốt hoặc có hệ thống hút khí.
- Trước khi sử dụng, kiểm tra rò rỉ bằng nước xà phòng hoặc thiết bị chuyên dụng.
- Chỉ vận hành bởi người đã được đào tạo về an toàn khí công nghiệp.
3. Hướng dẫn xử lý khi xảy ra sự cố
- Rò rỉ nhẹ: Đóng van, thông gió khu vực, liên hệ kỹ thuật viên.
- Rò rỉ lớn: Sơ tán khu vực ngay lập tức và báo đơn vị cứu hỏa nếu cần thiết.
- Ngộ độc khí: Đưa nạn nhân ra nơi có không khí trong lành, hỗ trợ hô hấp và đưa đến cơ sở y tế gần nhất.